Trang chủ>peso Philippine sang ZMW, PHP sang ZMW - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại ZMW tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang ZMW theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

zmw currency flag ZMW

₱1.000 PHP = ZK0.37989 ZMW

17:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.37989 ZMW
5 PHP1.89945 ZMW
10 PHP3.79890 ZMW
20 PHP7.59780 ZMW
50 PHP18.99450 ZMW
100 PHP37.98900 ZMW
250 PHP94.97250 ZMW
500 PHP189.94500 ZMW
1000 PHP379.89000 ZMW
2000 PHP759.78000 ZMW
5000 PHP1,899.45000 ZMW
10000 PHP3,798.90000 ZMW

ZMWchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP2.63234 ZMW
5 PHP13.16170 ZMW
10 PHP26.32341 ZMW
20 PHP52.64682 ZMW
50 PHP131.61705 ZMW
100 PHP263.23409 ZMW
250 PHP658.08524 ZMW
500 PHP1,316.17047 ZMW
1000 PHP2,632.34094 ZMW
2000 PHP5,264.68188 ZMW
5000 PHP13,161.70470 ZMW
10000 PHP26,323.40941 ZMW

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang ZMW, PHP sang ZMW - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.