BrowserScan
Trang chủ>Zloty của Ba Lan sang bảng Ai Cập, PLN sang EGP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Zloty của Ba Lan chuộc lại bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PLN sang EGP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

pln currency flagPLN

đổi lấy

egp currency flag EGP

zł1.000 PLN = E£12.14683 EGP

03:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Zloty của Ba Lanchuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PLN12.14683 EGP
5 PLN60.73415 EGP
10 PLN121.46830 EGP
20 PLN242.93660 EGP
50 PLN607.34150 EGP
100 PLN1,214.68300 EGP
250 PLN3,036.70750 EGP
500 PLN6,073.41500 EGP
1000 PLN12,146.83000 EGP
2000 PLN24,293.66000 EGP
5000 PLN60,734.15000 EGP
10000 PLN121,468.30000 EGP

bảng Ai Cậpchuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PLN0.08233 EGP
5 PLN0.41163 EGP
10 PLN0.82326 EGP
20 PLN1.64652 EGP
50 PLN4.11630 EGP
100 PLN8.23260 EGP
250 PLN20.58150 EGP
500 PLN41.16300 EGP
1000 PLN82.32601 EGP
2000 PLN164.65201 EGP
5000 PLN411.63003 EGP
10000 PLN823.26006 EGP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Zloty của Ba Lan sang bảng Ai Cập, PLN sang EGP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.