1000 Zloty của Ba Lan chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PLN sang PHP theo tỷ giá thực tế
zł1.000 PLN = ₱15.90322 PHP
05:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Zloty của Ba Lanchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PLN | 15.90322 PHP |
| 5 PLN | 79.51610 PHP |
| 10 PLN | 159.03220 PHP |
| 20 PLN | 318.06440 PHP |
| 50 PLN | 795.16100 PHP |
| 100 PLN | 1,590.32200 PHP |
| 250 PLN | 3,975.80500 PHP |
| 500 PLN | 7,951.61000 PHP |
| 1000 PLN | 15,903.22000 PHP |
| 2000 PLN | 31,806.44000 PHP |
| 5000 PLN | 79,516.10000 PHP |
| 10000 PLN | 159,032.20000 PHP |
peso Philippinechuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PLN | 0.06288 PHP |
| 5 PLN | 0.31440 PHP |
| 10 PLN | 0.62880 PHP |
| 20 PLN | 1.25761 PHP |
| 50 PLN | 3.14402 PHP |
| 100 PLN | 6.28803 PHP |
| 250 PLN | 15.72009 PHP |
| 500 PLN | 31.44017 PHP |
| 1000 PLN | 62.88035 PHP |
| 2000 PLN | 125.76070 PHP |
| 5000 PLN | 314.40174 PHP |
| 10000 PLN | 628.80348 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupiah Indonesia chuộc lại bảng thánh helena
Lek Albania chuộc lại Rupee Sri Lanka
Bảng Gibraltar chuộc lại Đô la Bahamas
đô la chuộc lại Cedi Ghana
Jersey Pound chuộc lại goude Haiti
Zloty của Ba Lan chuộc lại Forint Hungary
Rafia Maldives chuộc lại đồng dinar Serbia
Đại tá Costa Rica chuộc lại Lôi Rumani
Đô la Fiji chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Kuna Croatia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.