1000 Rial Qatar chuộc lại Forint Hungary tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ QAR sang HUF theo tỷ giá thực tế
QR1.000 QAR = Ft93.66732 HUF
02:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rial Qatarchuộc lạiForint HungaryBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 QAR | 93.66732 HUF |
5 QAR | 468.33660 HUF |
10 QAR | 936.67320 HUF |
20 QAR | 1,873.34640 HUF |
50 QAR | 4,683.36600 HUF |
100 QAR | 9,366.73200 HUF |
250 QAR | 23,416.83000 HUF |
500 QAR | 46,833.66000 HUF |
1000 QAR | 93,667.32000 HUF |
2000 QAR | 187,334.64000 HUF |
5000 QAR | 468,336.60000 HUF |
10000 QAR | 936,673.20000 HUF |
Forint Hungarychuộc lạiRial QatarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 QAR | 0.01068 HUF |
5 QAR | 0.05338 HUF |
10 QAR | 0.10676 HUF |
20 QAR | 0.21352 HUF |
50 QAR | 0.53380 HUF |
100 QAR | 1.06761 HUF |
250 QAR | 2.66902 HUF |
500 QAR | 5.33804 HUF |
1000 QAR | 10.67608 HUF |
2000 QAR | 21.35216 HUF |
5000 QAR | 53.38041 HUF |
10000 QAR | 106.76082 HUF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la jamaica chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
thắng chuộc lại lesotho
bảng lebanon chuộc lại Đô la Suriname
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Krone Na Uy
Baht Thái chuộc lại Đồng Peso Colombia
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Franc CFA Trung Phi
GBP chuộc lại Riel Campuchia
Đô la Namibia chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Krona Thụy Điển chuộc lại Dalasi, Gambia
đô la Barbados chuộc lại đồng rand Nam Phi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.