1000 đồng rúp của Nga chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RUB sang CRC theo tỷ giá thực tế
руб1.000 RUB = ₡5.84491 CRC
23:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rúp của Ngachuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RUB | 5.84491 CRC |
5 RUB | 29.22455 CRC |
10 RUB | 58.44910 CRC |
20 RUB | 116.89820 CRC |
50 RUB | 292.24550 CRC |
100 RUB | 584.49100 CRC |
250 RUB | 1,461.22750 CRC |
500 RUB | 2,922.45500 CRC |
1000 RUB | 5,844.91000 CRC |
2000 RUB | 11,689.82000 CRC |
5000 RUB | 29,224.55000 CRC |
10000 RUB | 58,449.10000 CRC |
Đại tá Costa Ricachuộc lạiđồng rúp của NgaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RUB | 0.17109 CRC |
5 RUB | 0.85545 CRC |
10 RUB | 1.71089 CRC |
20 RUB | 3.42178 CRC |
50 RUB | 8.55445 CRC |
100 RUB | 17.10890 CRC |
250 RUB | 42.77226 CRC |
500 RUB | 85.54452 CRC |
1000 RUB | 171.08903 CRC |
2000 RUB | 342.17807 CRC |
5000 RUB | 855.44517 CRC |
10000 RUB | 1,710.89033 CRC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lôi Rumani chuộc lại Ringgit Malaysia
kịch Armenia chuộc lại Franc Comorian
dinar Tunisia chuộc lại đô la New Zealand
Kyat Myanma chuộc lại Rafia Maldives
Đô la Canada chuộc lại Cedi Ghana
pula botswana chuộc lại goude Haiti
Lev Bungari chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Somoni, Tajikistan chuộc lại Ringgit Malaysia
Đại tá Salvador chuộc lại Bảng Gibraltar
Jersey Pound chuộc lại Quetzal Guatemala
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.