1000 Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Đô la Bahamas tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SBD sang BSD theo tỷ giá thực tế
SI$1.000 SBD = B$0.11880 BSD
18:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la quần đảo Solomonchuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SBD | 0.11880 BSD |
5 SBD | 0.59400 BSD |
10 SBD | 1.18800 BSD |
20 SBD | 2.37600 BSD |
50 SBD | 5.94000 BSD |
100 SBD | 11.88000 BSD |
250 SBD | 29.70000 BSD |
500 SBD | 59.40000 BSD |
1000 SBD | 118.80000 BSD |
2000 SBD | 237.60000 BSD |
5000 SBD | 594.00000 BSD |
10000 SBD | 1,188.00000 BSD |
Đô la Bahamaschuộc lạiĐô la quần đảo SolomonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SBD | 8.41751 BSD |
5 SBD | 42.08754 BSD |
10 SBD | 84.17508 BSD |
20 SBD | 168.35017 BSD |
50 SBD | 420.87542 BSD |
100 SBD | 841.75084 BSD |
250 SBD | 2,104.37710 BSD |
500 SBD | 4,208.75421 BSD |
1000 SBD | 8,417.50842 BSD |
2000 SBD | 16,835.01684 BSD |
5000 SBD | 42,087.54209 BSD |
10000 SBD | 84,175.08418 BSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
người Bolivia chuộc lại đô la
Guarani, Paraguay chuộc lại Forint Hungary
Đô la Namibia chuộc lại Lev Bungari
đô la Barbados chuộc lại Đồng Peso Colombia
dirham Ma-rốc chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
đô la Hồng Kông chuộc lại krona Iceland
Đô la Guyana chuộc lại đô la New Zealand
Rupee Nepal chuộc lại đô la đông caribe
Vatu Vanuatu chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Florin Aruba
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.