Trang chủ>Baht Thái sang Ngultrum Bhutan, THB sang BTN - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Baht Thái chuộc lại Ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ THB sang BTN theo tỷ giá thực tế

Số lượng

thb currency flagTHB

đổi lấy

btn currency flag BTN

฿1.000 THB = Nu.2.66184 BTN

08:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Baht Tháichuộc lạiNgultrum BhutanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 THB2.66184 BTN
5 THB13.30920 BTN
10 THB26.61840 BTN
20 THB53.23680 BTN
50 THB133.09200 BTN
100 THB266.18400 BTN
250 THB665.46000 BTN
500 THB1,330.92000 BTN
1000 THB2,661.84000 BTN
2000 THB5,323.68000 BTN
5000 THB13,309.20000 BTN
10000 THB26,618.40000 BTN

Ngultrum Bhutanchuộc lạiBaht TháiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 THB0.37568 BTN
5 THB1.87840 BTN
10 THB3.75680 BTN
20 THB7.51360 BTN
50 THB18.78400 BTN
100 THB37.56800 BTN
250 THB93.92000 BTN
500 THB187.83999 BTN
1000 THB375.67998 BTN
2000 THB751.35996 BTN
5000 THB1,878.39990 BTN
10000 THB3,756.79981 BTN

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Baht Thái sang Ngultrum Bhutan, THB sang BTN - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.