1000 Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TTD sang ANG theo tỷ giá thực tế
TT$1.000 TTD = ƒ0.26457 ANG
18:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Trinidad và Tobagochuộc lạiGuilder Antilles của Hà LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TTD | 0.26457 ANG |
5 TTD | 1.32285 ANG |
10 TTD | 2.64570 ANG |
20 TTD | 5.29140 ANG |
50 TTD | 13.22850 ANG |
100 TTD | 26.45700 ANG |
250 TTD | 66.14250 ANG |
500 TTD | 132.28500 ANG |
1000 TTD | 264.57000 ANG |
2000 TTD | 529.14000 ANG |
5000 TTD | 1,322.85000 ANG |
10000 TTD | 2,645.70000 ANG |
Guilder Antilles của Hà Lanchuộc lạiĐô la Trinidad và TobagoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TTD | 3.77972 ANG |
5 TTD | 18.89859 ANG |
10 TTD | 37.79718 ANG |
20 TTD | 75.59436 ANG |
50 TTD | 188.98590 ANG |
100 TTD | 377.97180 ANG |
250 TTD | 944.92951 ANG |
500 TTD | 1,889.85902 ANG |
1000 TTD | 3,779.71803 ANG |
2000 TTD | 7,559.43607 ANG |
5000 TTD | 18,898.59017 ANG |
10000 TTD | 37,797.18033 ANG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la đông caribe chuộc lại Rupee Pakistan
Ariary Madagascar chuộc lại krona Iceland
Đô la Singapore chuộc lại đồng Việt Nam
Zloty của Ba Lan chuộc lại Rupee Sri Lanka
ZMW chuộc lại đô la jamaica
Kíp Lào chuộc lại đô la
Rupiah Indonesia chuộc lại Shilling Tanzania
Dinar Bahrain chuộc lại đồng rand Nam Phi
Đồng Peso Colombia chuộc lại Vatu Vanuatu
krona Iceland chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.