Trang chủ>Shilling Uganda sang pataca Ma Cao, UGX sang MOP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Shilling Uganda chuộc lại pataca Ma Cao tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ UGX sang MOP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

ugx currency flagUGX

đổi lấy

mop currency flag MOP

Ush1.000 UGX = MOP$0.00218 MOP

20:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Shilling Ugandachuộc lạipataca Ma CaoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UGX0.00218 MOP
5 UGX0.01090 MOP
10 UGX0.02180 MOP
20 UGX0.04360 MOP
50 UGX0.10900 MOP
100 UGX0.21800 MOP
250 UGX0.54500 MOP
500 UGX1.09000 MOP
1000 UGX2.18000 MOP
2000 UGX4.36000 MOP
5000 UGX10.90000 MOP
10000 UGX21.80000 MOP

pataca Ma Caochuộc lạiShilling UgandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UGX458.71560 MOP
5 UGX2,293.57798 MOP
10 UGX4,587.15596 MOP
20 UGX9,174.31193 MOP
50 UGX22,935.77982 MOP
100 UGX45,871.55963 MOP
250 UGX114,678.89908 MOP
500 UGX229,357.79817 MOP
1000 UGX458,715.59633 MOP
2000 UGX917,431.19266 MOP
5000 UGX2,293,577.98165 MOP
10000 UGX4,587,155.96330 MOP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Shilling Uganda sang pataca Ma Cao, UGX sang MOP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.