1000 Franc CFA Tây Phi chuộc lại đồng rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XOF sang INR theo tỷ giá thực tế
CFA1.000 XOF = ₹0.14624 INR
07:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc CFA Tây Phichuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XOF | 0.14624 INR |
5 XOF | 0.73120 INR |
10 XOF | 1.46240 INR |
20 XOF | 2.92480 INR |
50 XOF | 7.31200 INR |
100 XOF | 14.62400 INR |
250 XOF | 36.56000 INR |
500 XOF | 73.12000 INR |
1000 XOF | 146.24000 INR |
2000 XOF | 292.48000 INR |
5000 XOF | 731.20000 INR |
10000 XOF | 1,462.40000 INR |
đồng rupee Ấn Độchuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XOF | 6.83807 INR |
5 XOF | 34.19037 INR |
10 XOF | 68.38074 INR |
20 XOF | 136.76149 INR |
50 XOF | 341.90372 INR |
100 XOF | 683.80744 INR |
250 XOF | 1,709.51860 INR |
500 XOF | 3,419.03720 INR |
1000 XOF | 6,838.07440 INR |
2000 XOF | 13,676.14880 INR |
5000 XOF | 34,190.37199 INR |
10000 XOF | 68,380.74398 INR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Nepal chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Franc Comorian chuộc lại Peso của Uruguay
Rafia Maldives chuộc lại Peso Dominica
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Rupee Pakistan
Krona Thụy Điển chuộc lại nhân dân tệ
Som Uzbekistan chuộc lại đồng rand Nam Phi
đô la jamaica chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
đồng dinar Serbia chuộc lại Kyat Myanma
hryvnia Ukraina chuộc lại Georgia Lari
som kirgyzstan chuộc lại Đô la Liberia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.