1000 Franc CFA Tây Phi chuộc lại Nuevo Sol, Peru tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XOF sang PEN theo tỷ giá thực tế
CFA1.000 XOF = S/.0.00606 PEN
21:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc CFA Tây Phichuộc lạiNuevo Sol, PeruBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XOF | 0.00606 PEN |
5 XOF | 0.03030 PEN |
10 XOF | 0.06060 PEN |
20 XOF | 0.12120 PEN |
50 XOF | 0.30300 PEN |
100 XOF | 0.60600 PEN |
250 XOF | 1.51500 PEN |
500 XOF | 3.03000 PEN |
1000 XOF | 6.06000 PEN |
2000 XOF | 12.12000 PEN |
5000 XOF | 30.30000 PEN |
10000 XOF | 60.60000 PEN |
Nuevo Sol, Peruchuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XOF | 165.01650 PEN |
5 XOF | 825.08251 PEN |
10 XOF | 1,650.16502 PEN |
20 XOF | 3,300.33003 PEN |
50 XOF | 8,250.82508 PEN |
100 XOF | 16,501.65017 PEN |
250 XOF | 41,254.12541 PEN |
500 XOF | 82,508.25083 PEN |
1000 XOF | 165,016.50165 PEN |
2000 XOF | 330,033.00330 PEN |
5000 XOF | 825,082.50825 PEN |
10000 XOF | 1,650,165.01650 PEN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Lev Bungari
ZMW chuộc lại đô la Úc
Quetzal Guatemala chuộc lại Franc Comorian
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Đô la Brunei
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại người Bolivia
Đô la Liberia chuộc lại Đô la Belize
bảng thánh helena chuộc lại đồng dinar Serbia
Đô la Guyana chuộc lại đồng naira của Nigeria
Kyat Myanma chuộc lại Bảng Gibraltar
Rial Qatar chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.