BrowserScan
Trang chủ>Franc Thái Bình Dương sang Koruna Séc, XPF sang CZK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc Thái Bình Dương chuộc lại Koruna Séc tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ XPF sang CZK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

xpf currency flagXPF

đổi lấy

czk currency flag CZK

₣1.000 XPF = Kč0.21095 CZK

04:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc Thái Bình Dươngchuộc lạiKoruna SécBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XPF0.21095 CZK
5 XPF1.05475 CZK
10 XPF2.10950 CZK
20 XPF4.21900 CZK
50 XPF10.54750 CZK
100 XPF21.09500 CZK
250 XPF52.73750 CZK
500 XPF105.47500 CZK
1000 XPF210.95000 CZK
2000 XPF421.90000 CZK
5000 XPF1,054.75000 CZK
10000 XPF2,109.50000 CZK

Koruna Sécchuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XPF4.74046 CZK
5 XPF23.70230 CZK
10 XPF47.40460 CZK
20 XPF94.80920 CZK
50 XPF237.02299 CZK
100 XPF474.04598 CZK
250 XPF1,185.11496 CZK
500 XPF2,370.22991 CZK
1000 XPF4,740.45982 CZK
2000 XPF9,480.91965 CZK
5000 XPF23,702.29912 CZK
10000 XPF47,404.59825 CZK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc Thái Bình Dương sang Koruna Séc, XPF sang CZK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.