1000 đồng rand Nam Phi chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ZAR sang SAR theo tỷ giá thực tế
R1.000 ZAR = SR0.20313 SAR
13:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rand Nam Phichuộc lạiriyal Ả Rập Xê ÚtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZAR | 0.20313 SAR |
5 ZAR | 1.01565 SAR |
10 ZAR | 2.03130 SAR |
20 ZAR | 4.06260 SAR |
50 ZAR | 10.15650 SAR |
100 ZAR | 20.31300 SAR |
250 ZAR | 50.78250 SAR |
500 ZAR | 101.56500 SAR |
1000 ZAR | 203.13000 SAR |
2000 ZAR | 406.26000 SAR |
5000 ZAR | 1,015.65000 SAR |
10000 ZAR | 2,031.30000 SAR |
riyal Ả Rập Xê Útchuộc lạiđồng rand Nam PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZAR | 4.92296 SAR |
5 ZAR | 24.61478 SAR |
10 ZAR | 49.22956 SAR |
20 ZAR | 98.45911 SAR |
50 ZAR | 246.14779 SAR |
100 ZAR | 492.29557 SAR |
250 ZAR | 1,230.73894 SAR |
500 ZAR | 2,461.47787 SAR |
1000 ZAR | 4,922.95574 SAR |
2000 ZAR | 9,845.91149 SAR |
5000 ZAR | 24,614.77871 SAR |
10000 ZAR | 49,229.55743 SAR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
GBP chuộc lại Đô la Fiji
Ringgit Malaysia chuộc lại Kíp Lào
Koruna Séc chuộc lại Riel Campuchia
đô la chuộc lại Đô la Brunei
Đô la Namibia chuộc lại Kíp Lào
đồng rupee Mauritius chuộc lại Đại tá Costa Rica
Krone Đan Mạch chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Franc Guinea chuộc lại Metical Mozambique
Guarani, Paraguay chuộc lại dinar Tunisia
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Peso Argentina
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.