Quốc gia/Khu vực:
Tỉnh:
Thành phố:
Kinh độ và vĩ độ:
múi giờ:
Mã bưu chính:
Nhà cung cấp dịch vụ mạng:
ASN:
Ngôn ngữ:
User-Agent:
Proxy IP:
Danh sách đen:
Thông tin IP dưới các thư viện giải pháp IP khác nhau
ip-api
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
IPinfo
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
MaxMind
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Luminati
Quốc gia/Khu vực
ASN
múi giờ
America/Toronto
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
db-ip
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
ipdata
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Các địa điểm và sự kiện phổ biến gần địa chỉ IP này
Winnipeg
Khoảng cách: khoảng 779 mét
Vĩ độ và kinh độ: 49.89944444,-97.13916667
Winnipeg là thủ phủ và là thành phố lớn nhất ở Manitoba, Canada. Thành phố nằm ở ngã giao giữa sông Red và sông Assiniboine. Trước khi người châu Âu đến định cư, Winnipeg từng là một trung tâm buôn bán của người thổ dân.
Sân bay quốc tế Winnipeg James Armstrong Richardson
Khoảng cách: khoảng 6988 mét
Vĩ độ và kinh độ: 49.91,-97.24
Sân bay quốc tế Winnipeg James Armstrong Richardson (còn gọi là Sân bay quốc tế Winnipeg hoặc chỉ đơn giản là sân bay Winnipeg) (IATA: YWG, ICAO: CYWG) là một sân bay quốc tế nằm ở 2000 Wellington Avenue, Winnipeg, Manitoba, Canada. Đây là sân bay bận rộn thứ bảy tại Canada bởi lưu lượng hành khách thông qua 3,7 triệu lượt khách trong năm 2014, với số chuyến bay bận rộn thứ 11 Canada. Đây là một trung tâm dành cho các hãng hàng không chở khách Calm Air và Perimeter Airlines, và vận tải hàng hóa Cargojet.
Thời tiết tại khu vực có IP này
bầu trời quang đãng
2 độ C
-1 độ C
1 độ C
2 độ C
1031 hPa
68 %
1031 hPa
1003 hPa
10000 mét
2.57 mét/giây
80 bằng cấp
07:49:24
18:39:09