1000 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Đô la Brunei tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AED sang BND theo tỷ giá thực tế
د.إ1.000 AED = B$0.34949 BND
23:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtchuộc lạiĐô la BruneiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AED | 0.34949 BND |
5 AED | 1.74745 BND |
10 AED | 3.49490 BND |
20 AED | 6.98980 BND |
50 AED | 17.47450 BND |
100 AED | 34.94900 BND |
250 AED | 87.37250 BND |
500 AED | 174.74500 BND |
1000 AED | 349.49000 BND |
2000 AED | 698.98000 BND |
5000 AED | 1,747.45000 BND |
10000 AED | 3,494.90000 BND |
Đô la Bruneichuộc lạiDirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AED | 2.86131 BND |
5 AED | 14.30656 BND |
10 AED | 28.61312 BND |
20 AED | 57.22624 BND |
50 AED | 143.06561 BND |
100 AED | 286.13122 BND |
250 AED | 715.32805 BND |
500 AED | 1,430.65610 BND |
1000 AED | 2,861.31220 BND |
2000 AED | 5,722.62440 BND |
5000 AED | 14,306.56099 BND |
10000 AED | 28,613.12198 BND |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Nepal chuộc lại Kíp Lào
Guarani, Paraguay chuộc lại Florin Aruba
Đồng franc Rwanda chuộc lại Đô la Singapore
đô la Úc chuộc lại Lempira Honduras
bảng Ai Cập chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Shilling Kenya chuộc lại đồng dinar Serbia
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Tenge Kazakhstan
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Đồng franc Djibouti
Dinar Kuwait chuộc lại Đô la Namibia
Đô la Singapore chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.