1,000 đô la chuộc lại nhân dân tệ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ USD sang CNY theo tỷ giá thực tế
$1.000 USD = ¥7.13095 CNY
20:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô lachuộc lạinhân dân tệBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 USD | 7.13095 CNY |
5 USD | 35.65475 CNY |
10 USD | 71.30950 CNY |
20 USD | 142.61900 CNY |
50 USD | 356.54750 CNY |
100 USD | 713.09500 CNY |
250 USD | 1,782.73750 CNY |
500 USD | 3,565.47500 CNY |
1000 USD | 7,130.95000 CNY |
2000 USD | 14,261.90000 CNY |
5000 USD | 35,654.75000 CNY |
10000 USD | 71,309.50000 CNY |
nhân dân tệchuộc lạiđô laBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 USD | 0.14023 CNY |
5 USD | 0.70117 CNY |
10 USD | 1.40234 CNY |
20 USD | 2.80468 CNY |
50 USD | 7.01169 CNY |
100 USD | 14.02338 CNY |
250 USD | 35.05844 CNY |
500 USD | 70.11688 CNY |
1000 USD | 140.23377 CNY |
2000 USD | 280.46754 CNY |
5000 USD | 701.16885 CNY |
10000 USD | 1,402.33770 CNY |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Tunisia chuộc lại Shilling Tanzania
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Shekel mới của Israel
EUR chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Krone Na Uy chuộc lại Đô la Guyana
Ngultrum Bhutan chuộc lại Lôi Rumani
Baht Thái chuộc lại peso Philippine
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Đô la Singapore
Sierra Leone Leone chuộc lại Đại tá Costa Rica
Krone Đan Mạch chuộc lại Lilangeni Swaziland
Dalasi, Gambia chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.