Trang chủ>lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Forint Hungary, TRY sang HUF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Forint Hungary tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TRY sang HUF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

try currency flagTRY

đổi lấy

huf currency flag HUF

TL1.000 TRY = Ft8.27358 HUF

20:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiForint HungaryBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TRY8.27358 HUF
5 TRY41.36790 HUF
10 TRY82.73580 HUF
20 TRY165.47160 HUF
50 TRY413.67900 HUF
100 TRY827.35800 HUF
250 TRY2,068.39500 HUF
500 TRY4,136.79000 HUF
1000 TRY8,273.58000 HUF
2000 TRY16,547.16000 HUF
5000 TRY41,367.90000 HUF
10000 TRY82,735.80000 HUF

Forint Hungarychuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TRY0.12087 HUF
5 TRY0.60433 HUF
10 TRY1.20867 HUF
20 TRY2.41733 HUF
50 TRY6.04333 HUF
100 TRY12.08667 HUF
250 TRY30.21667 HUF
500 TRY60.43333 HUF
1000 TRY120.86666 HUF
2000 TRY241.73332 HUF
5000 TRY604.33331 HUF
10000 TRY1,208.66662 HUF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Forint Hungary, TRY sang HUF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.