1000 Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BAM sang CRC theo tỷ giá thực tế
KM1.000 BAM = ₡301.76862 CRC
19:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovinachuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BAM | 301.76862 CRC |
5 BAM | 1,508.84310 CRC |
10 BAM | 3,017.68620 CRC |
20 BAM | 6,035.37240 CRC |
50 BAM | 15,088.43100 CRC |
100 BAM | 30,176.86200 CRC |
250 BAM | 75,442.15500 CRC |
500 BAM | 150,884.31000 CRC |
1000 BAM | 301,768.62000 CRC |
2000 BAM | 603,537.24000 CRC |
5000 BAM | 1,508,843.10000 CRC |
10000 BAM | 3,017,686.20000 CRC |
Đại tá Costa Ricachuộc lạiNhãn hiệu mui trần Bosnia và HerzegovinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BAM | 0.00331 CRC |
5 BAM | 0.01657 CRC |
10 BAM | 0.03314 CRC |
20 BAM | 0.06628 CRC |
50 BAM | 0.16569 CRC |
100 BAM | 0.33138 CRC |
250 BAM | 0.82845 CRC |
500 BAM | 1.65690 CRC |
1000 BAM | 3.31380 CRC |
2000 BAM | 6.62759 CRC |
5000 BAM | 16.56899 CRC |
10000 BAM | 33.13797 CRC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Krona Thụy Điển chuộc lại Đô la Bahamas
Florin Aruba chuộc lại Vatu Vanuatu
Tala Samoa chuộc lại Đô la Bahamas
Dinar Algeria chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Cedi Ghana chuộc lại Kuna Croatia
đô la Barbados chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
pula botswana chuộc lại Peso Chilê
tonga pa'anga chuộc lại đồng naira của Nigeria
Rupee Sri Lanka chuộc lại taka bangladesh
Ngultrum Bhutan chuộc lại Đại tá Salvador
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.