1000 Tala Samoa chuộc lại Đô la Bahamas tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ WST sang BSD theo tỷ giá thực tế
WS$1.000 WST = B$0.36450 BSD
01:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Tala Samoachuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 WST | 0.36450 BSD |
5 WST | 1.82250 BSD |
10 WST | 3.64500 BSD |
20 WST | 7.29000 BSD |
50 WST | 18.22500 BSD |
100 WST | 36.45000 BSD |
250 WST | 91.12500 BSD |
500 WST | 182.25000 BSD |
1000 WST | 364.50000 BSD |
2000 WST | 729.00000 BSD |
5000 WST | 1,822.50000 BSD |
10000 WST | 3,645.00000 BSD |
Đô la Bahamaschuộc lạiTala SamoaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 WST | 2.74348 BSD |
5 WST | 13.71742 BSD |
10 WST | 27.43484 BSD |
20 WST | 54.86968 BSD |
50 WST | 137.17421 BSD |
100 WST | 274.34842 BSD |
250 WST | 685.87106 BSD |
500 WST | 1,371.74211 BSD |
1000 WST | 2,743.48422 BSD |
2000 WST | 5,486.96845 BSD |
5000 WST | 13,717.42112 BSD |
10000 WST | 27,434.84225 BSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại đồng Việt Nam
Balboa Panama chuộc lại đô la New Zealand
Lilangeni Swaziland chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
đồng rúp của Nga chuộc lại Florin Aruba
taka bangladesh chuộc lại Rupee Pakistan
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Bảng Gibraltar
đồng rúp của Nga chuộc lại Đô la Bermuda
đô la đông caribe chuộc lại Koruna Séc
Lev Bungari chuộc lại Balboa Panama
som kirgyzstan chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.