1000 taka bangladesh chuộc lại Rupee Pakistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BDT sang PKR theo tỷ giá thực tế
Tk1.000 BDT = ₨2.31501 PKR
23:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
taka bangladeshchuộc lạiRupee PakistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 2.31501 PKR |
5 BDT | 11.57505 PKR |
10 BDT | 23.15010 PKR |
20 BDT | 46.30020 PKR |
50 BDT | 115.75050 PKR |
100 BDT | 231.50100 PKR |
250 BDT | 578.75250 PKR |
500 BDT | 1,157.50500 PKR |
1000 BDT | 2,315.01000 PKR |
2000 BDT | 4,630.02000 PKR |
5000 BDT | 11,575.05000 PKR |
10000 BDT | 23,150.10000 PKR |
Rupee Pakistanchuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 0.43196 PKR |
5 BDT | 2.15982 PKR |
10 BDT | 4.31964 PKR |
20 BDT | 8.63927 PKR |
50 BDT | 21.59818 PKR |
100 BDT | 43.19636 PKR |
250 BDT | 107.99089 PKR |
500 BDT | 215.98179 PKR |
1000 BDT | 431.96358 PKR |
2000 BDT | 863.92715 PKR |
5000 BDT | 2,159.81788 PKR |
10000 BDT | 4,319.63577 PKR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Quetzal Guatemala chuộc lại đô la Barbados
Đô la Namibia chuộc lại Đô la Liberia
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại đô la jamaica
Đồng franc Rwanda chuộc lại Đồng franc Djibouti
thắng chuộc lại Peso Chilê
Shilling Tanzania chuộc lại Jersey Pound
Đô la Bahamas chuộc lại peso Philippine
Đô la Namibia chuộc lại người Bolivia
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Real Brazil chuộc lại Đô la Đài Loan mới
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.