Trang chủ>Lek Albania sang Shilling Kenya, ALL sang KES - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Lek Albania chuộc lại Shilling Kenya tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ALL sang KES theo tỷ giá thực tế

Số lượng

all currency flagALL

đổi lấy

kes currency flag KES

Lek1.000 ALL = Ksh1.55891 KES

15:14 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Lek Albaniachuộc lạiShilling KenyaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ALL1.55891 KES
5 ALL7.79455 KES
10 ALL15.58910 KES
20 ALL31.17820 KES
50 ALL77.94550 KES
100 ALL155.89100 KES
250 ALL389.72750 KES
500 ALL779.45500 KES
1000 ALL1,558.91000 KES
2000 ALL3,117.82000 KES
5000 ALL7,794.55000 KES
10000 ALL15,589.10000 KES

Shilling Kenyachuộc lạiLek AlbaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ALL0.64147 KES
5 ALL3.20737 KES
10 ALL6.41474 KES
20 ALL12.82948 KES
50 ALL32.07369 KES
100 ALL64.14739 KES
250 ALL160.36846 KES
500 ALL320.73693 KES
1000 ALL641.47385 KES
2000 ALL1,282.94770 KES
5000 ALL3,207.36925 KES
10000 ALL6,414.73850 KES

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Lek Albania sang Shilling Kenya, ALL sang KES - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.