Trang chủ>Lek Albania sang dinar Macedonia, ALL sang MKD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Lek Albania chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ALL sang MKD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

all currency flagALL

đổi lấy

mkd currency flag MKD

Lek1.000 ALL = ден0.63573 MKD

02:44 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Lek Albaniachuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ALL0.63573 MKD
5 ALL3.17865 MKD
10 ALL6.35730 MKD
20 ALL12.71460 MKD
50 ALL31.78650 MKD
100 ALL63.57300 MKD
250 ALL158.93250 MKD
500 ALL317.86500 MKD
1000 ALL635.73000 MKD
2000 ALL1,271.46000 MKD
5000 ALL3,178.65000 MKD
10000 ALL6,357.30000 MKD

dinar Macedoniachuộc lạiLek AlbaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ALL1.57299 MKD
5 ALL7.86497 MKD
10 ALL15.72995 MKD
20 ALL31.45990 MKD
50 ALL78.64974 MKD
100 ALL157.29948 MKD
250 ALL393.24871 MKD
500 ALL786.49741 MKD
1000 ALL1,572.99482 MKD
2000 ALL3,145.98965 MKD
5000 ALL7,864.97412 MKD
10000 ALL15,729.94825 MKD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Lek Albania sang dinar Macedonia, ALL sang MKD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.