1000 Kwanza Angola chuộc lại Metical Mozambique tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AOA sang MZN theo tỷ giá thực tế
Kz1.000 AOA = MT0.06894 MZN
00:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kwanza Angolachuộc lạiMetical MozambiqueBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 0.06894 MZN |
5 AOA | 0.34470 MZN |
10 AOA | 0.68940 MZN |
20 AOA | 1.37880 MZN |
50 AOA | 3.44700 MZN |
100 AOA | 6.89400 MZN |
250 AOA | 17.23500 MZN |
500 AOA | 34.47000 MZN |
1000 AOA | 68.94000 MZN |
2000 AOA | 137.88000 MZN |
5000 AOA | 344.70000 MZN |
10000 AOA | 689.40000 MZN |
Metical Mozambiquechuộc lạiKwanza AngolaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 14.50537 MZN |
5 AOA | 72.52683 MZN |
10 AOA | 145.05367 MZN |
20 AOA | 290.10734 MZN |
50 AOA | 725.26835 MZN |
100 AOA | 1,450.53670 MZN |
250 AOA | 3,626.34175 MZN |
500 AOA | 7,252.68349 MZN |
1000 AOA | 14,505.36699 MZN |
2000 AOA | 29,010.73397 MZN |
5000 AOA | 72,526.83493 MZN |
10000 AOA | 145,053.66986 MZN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lek Albania chuộc lại Rupee Pakistan
Đô la Belize chuộc lại Shilling Kenya
Riel Campuchia chuộc lại người Bolivia
Đô la Liberia chuộc lại Đô la Bermuda
Shilling Kenya chuộc lại peso Philippine
Franc Comorian chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Đô la Liberia chuộc lại escudo cape verde
Peso của Uruguay chuộc lại đô la đông caribe
EUR chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Peso Argentina chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.