1000 đô la Barbados chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BBD sang XOF theo tỷ giá thực tế
Bds$1.000 BBD = CFA280.81200 XOF
07:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Barbadoschuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BBD | 280.81200 XOF |
5 BBD | 1,404.06000 XOF |
10 BBD | 2,808.12000 XOF |
20 BBD | 5,616.24000 XOF |
50 BBD | 14,040.60000 XOF |
100 BBD | 28,081.20000 XOF |
250 BBD | 70,203.00000 XOF |
500 BBD | 140,406.00000 XOF |
1000 BBD | 280,812.00000 XOF |
2000 BBD | 561,624.00000 XOF |
5000 BBD | 1,404,060.00000 XOF |
10000 BBD | 2,808,120.00000 XOF |
Franc CFA Tây Phichuộc lạiđô la BarbadosBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BBD | 0.00356 XOF |
5 BBD | 0.01781 XOF |
10 BBD | 0.03561 XOF |
20 BBD | 0.07122 XOF |
50 BBD | 0.17806 XOF |
100 BBD | 0.35611 XOF |
250 BBD | 0.89028 XOF |
500 BBD | 1.78055 XOF |
1000 BBD | 3.56110 XOF |
2000 BBD | 7.12220 XOF |
5000 BBD | 17.80551 XOF |
10000 BBD | 35.61101 XOF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Krone Đan Mạch chuộc lại Đại tá Costa Rica
lesotho chuộc lại Forint Hungary
krona Iceland chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
lesotho chuộc lại Đô la Guyana
Somoni, Tajikistan chuộc lại Đại tá Salvador
Baht Thái chuộc lại taka bangladesh
Đại tá Salvador chuộc lại Dalasi, Gambia
Đô la Namibia chuộc lại Ringgit Malaysia
GBP chuộc lại Manat Turkmenistan
Lôi Rumani chuộc lại Rupee Sri Lanka
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.