1000 Đô la Brunei chuộc lại Đô la Singapore tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BND sang SGD theo tỷ giá thực tế
B$1.000 BND = S$1.00000 SGD
00:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Bruneichuộc lạiĐô la SingaporeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BND | 1.00000 SGD |
5 BND | 5.00000 SGD |
10 BND | 10.00000 SGD |
20 BND | 20.00000 SGD |
50 BND | 50.00000 SGD |
100 BND | 100.00000 SGD |
250 BND | 250.00000 SGD |
500 BND | 500.00000 SGD |
1000 BND | 1,000.00000 SGD |
2000 BND | 2,000.00000 SGD |
5000 BND | 5,000.00000 SGD |
10000 BND | 10,000.00000 SGD |
Đô la Singaporechuộc lạiĐô la BruneiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BND | 1.00000 SGD |
5 BND | 5.00000 SGD |
10 BND | 10.00000 SGD |
20 BND | 20.00000 SGD |
50 BND | 50.00000 SGD |
100 BND | 100.00000 SGD |
250 BND | 250.00000 SGD |
500 BND | 500.00000 SGD |
1000 BND | 1,000.00000 SGD |
2000 BND | 2,000.00000 SGD |
5000 BND | 5,000.00000 SGD |
10000 BND | 10,000.00000 SGD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Hồng Kông chuộc lại đồng rand Nam Phi
Đại tá Salvador chuộc lại EUR
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Ringgit Malaysia
Guarani, Paraguay chuộc lại đô la jamaica
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Georgia Lari
Bảng Gibraltar chuộc lại Cedi Ghana
Rupee Nepal chuộc lại Lempira Honduras
Guarani, Paraguay chuộc lại Franc CFA Tây Phi
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Lek Albania chuộc lại Đô la Fiji
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.