1000 Ngultrum Bhutan chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BTN sang MKD theo tỷ giá thực tế
Nu.1.000 BTN = ден0.60679 MKD
05:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ngultrum Bhutanchuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BTN | 0.60679 MKD |
5 BTN | 3.03395 MKD |
10 BTN | 6.06790 MKD |
20 BTN | 12.13580 MKD |
50 BTN | 30.33950 MKD |
100 BTN | 60.67900 MKD |
250 BTN | 151.69750 MKD |
500 BTN | 303.39500 MKD |
1000 BTN | 606.79000 MKD |
2000 BTN | 1,213.58000 MKD |
5000 BTN | 3,033.95000 MKD |
10000 BTN | 6,067.90000 MKD |
dinar Macedoniachuộc lạiNgultrum BhutanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BTN | 1.64802 MKD |
5 BTN | 8.24008 MKD |
10 BTN | 16.48017 MKD |
20 BTN | 32.96033 MKD |
50 BTN | 82.40083 MKD |
100 BTN | 164.80166 MKD |
250 BTN | 412.00415 MKD |
500 BTN | 824.00831 MKD |
1000 BTN | 1,648.01661 MKD |
2000 BTN | 3,296.03322 MKD |
5000 BTN | 8,240.08306 MKD |
10000 BTN | 16,480.16612 MKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng dinar Serbia chuộc lại Đại tá Costa Rica
Ariary Madagascar chuộc lại Kina Papua New Guinea
đô la Hồng Kông chuộc lại som kirgyzstan
Rupee Seychellois chuộc lại Đô la Bahamas
Dalasi, Gambia chuộc lại Kuna Croatia
hryvnia Ukraina chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Franc Thái Bình Dương chuộc lại bảng Guernsey
dinar Macedonia chuộc lại Tala Samoa
Rial Oman chuộc lại Somoni, Tajikistan
Krone Na Uy chuộc lại Manat Turkmenistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.