Trang chủ>Đô la Canada sang Krone Đan Mạch, CAD sang DKK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đô la Canada chuộc lại Krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CAD sang DKK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cad currency flagCAD

đổi lấy

dkk currency flag DKK

C$1.000 CAD = kr4.64595 DKK

01:59 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đô la Canadachuộc lạiKrone Đan MạchBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CAD4.64595 DKK
5 CAD23.22975 DKK
10 CAD46.45950 DKK
20 CAD92.91900 DKK
50 CAD232.29750 DKK
100 CAD464.59500 DKK
250 CAD1,161.48750 DKK
500 CAD2,322.97500 DKK
1000 CAD4,645.95000 DKK
2000 CAD9,291.90000 DKK
5000 CAD23,229.75000 DKK
10000 CAD46,459.50000 DKK

Krone Đan Mạchchuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CAD0.21524 DKK
5 CAD1.07621 DKK
10 CAD2.15241 DKK
20 CAD4.30482 DKK
50 CAD10.76206 DKK
100 CAD21.52412 DKK
250 CAD53.81031 DKK
500 CAD107.62062 DKK
1000 CAD215.24123 DKK
2000 CAD430.48246 DKK
5000 CAD1,076.20616 DKK
10000 CAD2,152.41232 DKK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đô la Canada sang Krone Đan Mạch, CAD sang DKK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.