Trang chủ>Đô la Canada sang đồng rupee Ấn Độ, CAD sang INR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đô la Canada chuộc lại đồng rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CAD sang INR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cad currency flagCAD

đổi lấy

inr currency flag INR

C$1.000 CAD = ₹63.62563 INR

23:14 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đô la Canadachuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CAD63.62563 INR
5 CAD318.12815 INR
10 CAD636.25630 INR
20 CAD1,272.51260 INR
50 CAD3,181.28150 INR
100 CAD6,362.56300 INR
250 CAD15,906.40750 INR
500 CAD31,812.81500 INR
1000 CAD63,625.63000 INR
2000 CAD127,251.26000 INR
5000 CAD318,128.15000 INR
10000 CAD636,256.30000 INR

đồng rupee Ấn Độchuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CAD0.01572 INR
5 CAD0.07858 INR
10 CAD0.15717 INR
20 CAD0.31434 INR
50 CAD0.78585 INR
100 CAD1.57169 INR
250 CAD3.92923 INR
500 CAD7.85847 INR
1000 CAD15.71694 INR
2000 CAD31.43387 INR
5000 CAD78.58468 INR
10000 CAD157.16937 INR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đô la Canada sang đồng rupee Ấn Độ, CAD sang INR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.