1000 Đô la Canada chuộc lại đồng rupee Mauritius tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CAD sang MUR theo tỷ giá thực tế
C$1.000 CAD = ₨33.39946 MUR
00:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Canadachuộc lạiđồng rupee MauritiusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 33.39946 MUR |
5 CAD | 166.99730 MUR |
10 CAD | 333.99460 MUR |
20 CAD | 667.98920 MUR |
50 CAD | 1,669.97300 MUR |
100 CAD | 3,339.94600 MUR |
250 CAD | 8,349.86500 MUR |
500 CAD | 16,699.73000 MUR |
1000 CAD | 33,399.46000 MUR |
2000 CAD | 66,798.92000 MUR |
5000 CAD | 166,997.30000 MUR |
10000 CAD | 333,994.60000 MUR |
đồng rupee Mauritiuschuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 0.02994 MUR |
5 CAD | 0.14970 MUR |
10 CAD | 0.29941 MUR |
20 CAD | 0.59881 MUR |
50 CAD | 1.49703 MUR |
100 CAD | 2.99406 MUR |
250 CAD | 7.48515 MUR |
500 CAD | 14.97030 MUR |
1000 CAD | 29.94060 MUR |
2000 CAD | 59.88121 MUR |
5000 CAD | 149.70302 MUR |
10000 CAD | 299.40604 MUR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Dominica chuộc lại Kyat Myanma
Kuna Croatia chuộc lại Đô la Bermuda
Lilangeni Swaziland chuộc lại goude Haiti
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Real Brazil
Rafia Maldives chuộc lại Rial Oman
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
đô la Úc chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Metical Mozambique chuộc lại Córdoba, Nicaragua
đồng Việt Nam chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Rupiah Indonesia chuộc lại đô la Hồng Kông
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.