1000 đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Peso Chilê tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CHF sang CLP theo tỷ giá thực tế
SFr.1.000 CHF = $1205.99314 CLP
04:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng franc Thụy Sĩchuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CHF | 1,205.99314 CLP |
5 CHF | 6,029.96570 CLP |
10 CHF | 12,059.93140 CLP |
20 CHF | 24,119.86280 CLP |
50 CHF | 60,299.65700 CLP |
100 CHF | 120,599.31400 CLP |
250 CHF | 301,498.28500 CLP |
500 CHF | 602,996.57000 CLP |
1000 CHF | 1,205,993.14000 CLP |
2000 CHF | 2,411,986.28000 CLP |
5000 CHF | 6,029,965.70000 CLP |
10000 CHF | 12,059,931.40000 CLP |
Peso Chilêchuộc lạiđồng franc Thụy SĩBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CHF | 0.00083 CLP |
5 CHF | 0.00415 CLP |
10 CHF | 0.00829 CLP |
20 CHF | 0.01658 CLP |
50 CHF | 0.04146 CLP |
100 CHF | 0.08292 CLP |
250 CHF | 0.20730 CLP |
500 CHF | 0.41460 CLP |
1000 CHF | 0.82919 CLP |
2000 CHF | 1.65838 CLP |
5000 CHF | 4.14596 CLP |
10000 CHF | 8.29192 CLP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Canada chuộc lại Sierra Leone Leone
Forint Hungary chuộc lại dinar Tunisia
Tenge Kazakhstan chuộc lại Franc CFA Tây Phi
đồng Việt Nam chuộc lại Georgia Lari
som kirgyzstan chuộc lại đô la New Zealand
Lev Bungari chuộc lại pula botswana
bảng thánh helena chuộc lại Đô la Liberia
Real Brazil chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
đô la đông caribe chuộc lại Đô la Belize
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Sierra Leone Leone
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.