1000 đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Đô la quần đảo Solomon tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CHF sang SBD theo tỷ giá thực tế
SFr.1.000 CHF = SI$10.15975 SBD
00:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng franc Thụy Sĩchuộc lạiĐô la quần đảo SolomonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CHF | 10.15975 SBD |
5 CHF | 50.79875 SBD |
10 CHF | 101.59750 SBD |
20 CHF | 203.19500 SBD |
50 CHF | 507.98750 SBD |
100 CHF | 1,015.97500 SBD |
250 CHF | 2,539.93750 SBD |
500 CHF | 5,079.87500 SBD |
1000 CHF | 10,159.75000 SBD |
2000 CHF | 20,319.50000 SBD |
5000 CHF | 50,798.75000 SBD |
10000 CHF | 101,597.50000 SBD |
Đô la quần đảo Solomonchuộc lạiđồng franc Thụy SĩBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CHF | 0.09843 SBD |
5 CHF | 0.49214 SBD |
10 CHF | 0.98428 SBD |
20 CHF | 1.96855 SBD |
50 CHF | 4.92138 SBD |
100 CHF | 9.84276 SBD |
250 CHF | 24.60690 SBD |
500 CHF | 49.21381 SBD |
1000 CHF | 98.42762 SBD |
2000 CHF | 196.85524 SBD |
5000 CHF | 492.13809 SBD |
10000 CHF | 984.27619 SBD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Balboa Panama chuộc lại Koruna Séc
taka bangladesh chuộc lại đô la New Zealand
EUR chuộc lại Krone Na Uy
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Rial Oman
Tenge Kazakhstan chuộc lại đồng dinar Serbia
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Dinar Algeria
Sierra Leone Leone chuộc lại đô la Barbados
Kina Papua New Guinea chuộc lại hryvnia Ukraina
Rupee Nepal chuộc lại Tugrik Mông Cổ
đồng Việt Nam chuộc lại escudo cape verde
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.