1000 Peso Chilê chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CLP sang FKP theo tỷ giá thực tế
$1.000 CLP = £0.00077 FKP
18:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Chilêchuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 0.00077 FKP |
5 CLP | 0.00385 FKP |
10 CLP | 0.00770 FKP |
20 CLP | 0.01540 FKP |
50 CLP | 0.03850 FKP |
100 CLP | 0.07700 FKP |
250 CLP | 0.19250 FKP |
500 CLP | 0.38500 FKP |
1000 CLP | 0.77000 FKP |
2000 CLP | 1.54000 FKP |
5000 CLP | 3.85000 FKP |
10000 CLP | 7.70000 FKP |
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 1,298.70130 FKP |
5 CLP | 6,493.50649 FKP |
10 CLP | 12,987.01299 FKP |
20 CLP | 25,974.02597 FKP |
50 CLP | 64,935.06494 FKP |
100 CLP | 129,870.12987 FKP |
250 CLP | 324,675.32468 FKP |
500 CLP | 649,350.64935 FKP |
1000 CLP | 1,298,701.29870 FKP |
2000 CLP | 2,597,402.59740 FKP |
5000 CLP | 6,493,506.49351 FKP |
10000 CLP | 12,987,012.98701 FKP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la đông caribe chuộc lại Đồng franc Djibouti
Đại tá Costa Rica chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
lesotho chuộc lại dinar Tunisia
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Đô la Brunei
đô la New Zealand chuộc lại Dinar Kuwait
Đồng Peso Colombia chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Đồng franc Djibouti chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.