1000 Đồng Peso Colombia chuộc lại bảng Guernsey tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ COP sang GGP theo tỷ giá thực tế
$1.000 COP = £0.00018 GGP
21:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng Peso Colombiachuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 0.00018 GGP |
5 COP | 0.00090 GGP |
10 COP | 0.00180 GGP |
20 COP | 0.00360 GGP |
50 COP | 0.00900 GGP |
100 COP | 0.01800 GGP |
250 COP | 0.04500 GGP |
500 COP | 0.09000 GGP |
1000 COP | 0.18000 GGP |
2000 COP | 0.36000 GGP |
5000 COP | 0.90000 GGP |
10000 COP | 1.80000 GGP |
bảng Guernseychuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 5,555.55556 GGP |
5 COP | 27,777.77778 GGP |
10 COP | 55,555.55556 GGP |
20 COP | 111,111.11111 GGP |
50 COP | 277,777.77778 GGP |
100 COP | 555,555.55556 GGP |
250 COP | 1,388,888.88889 GGP |
500 COP | 2,777,777.77778 GGP |
1000 COP | 5,555,555.55556 GGP |
2000 COP | 11,111,111.11111 GGP |
5000 COP | 27,777,777.77778 GGP |
10000 COP | 55,555,555.55556 GGP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Barbados chuộc lại Lilangeni Swaziland
Bảng Gibraltar chuộc lại Dalasi, Gambia
Dinar Kuwait chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Somoni, Tajikistan chuộc lại Kíp Lào
Kyat Myanma chuộc lại Đồng franc Rwanda
Jersey Pound chuộc lại bảng Ai Cập
Dinar Kuwait chuộc lại tonga pa'anga
Rupee Seychellois chuộc lại đô la New Zealand
Rupee Pakistan chuộc lại Đại tá Costa Rica
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Lek Albania
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.