1000 Đồng Peso Colombia chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ COP sang LSL theo tỷ giá thực tế
$1.000 COP = L0.00438 LSL
16:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng Peso Colombiachuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 0.00438 LSL |
5 COP | 0.02190 LSL |
10 COP | 0.04380 LSL |
20 COP | 0.08760 LSL |
50 COP | 0.21900 LSL |
100 COP | 0.43800 LSL |
250 COP | 1.09500 LSL |
500 COP | 2.19000 LSL |
1000 COP | 4.38000 LSL |
2000 COP | 8.76000 LSL |
5000 COP | 21.90000 LSL |
10000 COP | 43.80000 LSL |
lesothochuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 228.31050 LSL |
5 COP | 1,141.55251 LSL |
10 COP | 2,283.10502 LSL |
20 COP | 4,566.21005 LSL |
50 COP | 11,415.52511 LSL |
100 COP | 22,831.05023 LSL |
250 COP | 57,077.62557 LSL |
500 COP | 114,155.25114 LSL |
1000 COP | 228,310.50228 LSL |
2000 COP | 456,621.00457 LSL |
5000 COP | 1,141,552.51142 LSL |
10000 COP | 2,283,105.02283 LSL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupiah Indonesia chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Franc Guinea chuộc lại đồng rupee Mauritius
GBP chuộc lại Rupee Nepal
Đồng franc Rwanda chuộc lại Đô la Suriname
som kirgyzstan chuộc lại som kirgyzstan
Peso của Uruguay chuộc lại Đô la Belize
Đô la Belize chuộc lại goude Haiti
EUR chuộc lại Kwanza Angola
Kyat Myanma chuộc lại thắng
bảng thánh helena chuộc lại Real Brazil
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.