1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại Krone Na Uy tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CRC sang NOK theo tỷ giá thực tế
₡1.000 CRC = kr0.01993 NOK
15:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Costa Ricachuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 0.01993 NOK |
5 CRC | 0.09965 NOK |
10 CRC | 0.19930 NOK |
20 CRC | 0.39860 NOK |
50 CRC | 0.99650 NOK |
100 CRC | 1.99300 NOK |
250 CRC | 4.98250 NOK |
500 CRC | 9.96500 NOK |
1000 CRC | 19.93000 NOK |
2000 CRC | 39.86000 NOK |
5000 CRC | 99.65000 NOK |
10000 CRC | 199.30000 NOK |
Krone Na Uychuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 50.17561 NOK |
5 CRC | 250.87807 NOK |
10 CRC | 501.75615 NOK |
20 CRC | 1,003.51229 NOK |
50 CRC | 2,508.78073 NOK |
100 CRC | 5,017.56147 NOK |
250 CRC | 12,543.90366 NOK |
500 CRC | 25,087.80733 NOK |
1000 CRC | 50,175.61465 NOK |
2000 CRC | 100,351.22930 NOK |
5000 CRC | 250,878.07326 NOK |
10000 CRC | 501,756.14651 NOK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
som kirgyzstan chuộc lại bảng thánh helena
bảng lebanon chuộc lại EUR
đồng rupee Mauritius chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Cedi Ghana chuộc lại taka bangladesh
Đô la Suriname chuộc lại Metical Mozambique
krona Iceland chuộc lại Peso Argentina
lesotho chuộc lại đô la
đồng rand Nam Phi chuộc lại Baht Thái
Franc Guinea chuộc lại Florin Aruba
Manat Turkmenistan chuộc lại Đô la Guyana
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.