Trang chủ>Đại tá Costa Rica sang Sierra Leone Leone, CRC sang SLL - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại Sierra Leone Leone tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CRC sang SLL theo tỷ giá thực tế

Số lượng

crc currency flagCRC

đổi lấy

sll currency flag SLL

₡1.000 CRC = Le46.04630 SLL

07:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đại tá Costa Ricachuộc lạiSierra Leone LeoneBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CRC46.04630 SLL
5 CRC230.23150 SLL
10 CRC460.46300 SLL
20 CRC920.92600 SLL
50 CRC2,302.31500 SLL
100 CRC4,604.63000 SLL
250 CRC11,511.57500 SLL
500 CRC23,023.15000 SLL
1000 CRC46,046.30000 SLL
2000 CRC92,092.60000 SLL
5000 CRC230,231.50000 SLL
10000 CRC460,463.00000 SLL

Sierra Leone Leonechuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CRC0.02172 SLL
5 CRC0.10859 SLL
10 CRC0.21717 SLL
20 CRC0.43435 SLL
50 CRC1.08586 SLL
100 CRC2.17173 SLL
250 CRC5.42932 SLL
500 CRC10.85864 SLL
1000 CRC21.71727 SLL
2000 CRC43.43454 SLL
5000 CRC108.58636 SLL
10000 CRC217.17272 SLL

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đại tá Costa Rica sang Sierra Leone Leone, CRC sang SLL - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.