Trang chủ>escudo cape verde sang Peso Dominica, CVE sang DOP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 escudo cape verde chuộc lại Peso Dominica tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CVE sang DOP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cve currency flagCVE

đổi lấy

dop currency flag DOP

Esc1.000 CVE = $0.66304 DOP

20:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

escudo cape verdechuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE0.66304 DOP
5 CVE3.31520 DOP
10 CVE6.63040 DOP
20 CVE13.26080 DOP
50 CVE33.15200 DOP
100 CVE66.30400 DOP
250 CVE165.76000 DOP
500 CVE331.52000 DOP
1000 CVE663.04000 DOP
2000 CVE1,326.08000 DOP
5000 CVE3,315.20000 DOP
10000 CVE6,630.40000 DOP

Peso Dominicachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE1.50820 DOP
5 CVE7.54102 DOP
10 CVE15.08205 DOP
20 CVE30.16409 DOP
50 CVE75.41023 DOP
100 CVE150.82046 DOP
250 CVE377.05116 DOP
500 CVE754.10232 DOP
1000 CVE1,508.20463 DOP
2000 CVE3,016.40927 DOP
5000 CVE7,541.02317 DOP
10000 CVE15,082.04633 DOP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

escudo cape verde sang Peso Dominica, CVE sang DOP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.