1000 escudo cape verde chuộc lại Rupee Nepal tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CVE sang NPR theo tỷ giá thực tế
Esc1.000 CVE = ₨1.46399 NPR
13:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
escudo cape verdechuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 1.46399 NPR |
5 CVE | 7.31995 NPR |
10 CVE | 14.63990 NPR |
20 CVE | 29.27980 NPR |
50 CVE | 73.19950 NPR |
100 CVE | 146.39900 NPR |
250 CVE | 365.99750 NPR |
500 CVE | 731.99500 NPR |
1000 CVE | 1,463.99000 NPR |
2000 CVE | 2,927.98000 NPR |
5000 CVE | 7,319.95000 NPR |
10000 CVE | 14,639.90000 NPR |
Rupee Nepalchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 0.68306 NPR |
5 CVE | 3.41532 NPR |
10 CVE | 6.83065 NPR |
20 CVE | 13.66130 NPR |
50 CVE | 34.15324 NPR |
100 CVE | 68.30648 NPR |
250 CVE | 170.76619 NPR |
500 CVE | 341.53239 NPR |
1000 CVE | 683.06478 NPR |
2000 CVE | 1,366.12955 NPR |
5000 CVE | 3,415.32388 NPR |
10000 CVE | 6,830.64775 NPR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kwanza Angola chuộc lại Franc Guinea
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Đô la Brunei
Shilling Tanzania chuộc lại người Bolivia
Rupee Pakistan chuộc lại pula botswana
Peso Dominica chuộc lại Real Brazil
Manat Turkmenistan chuộc lại Franc CFA Trung Phi
dinar Jordan chuộc lại dinar Macedonia
Forint Hungary chuộc lại lesotho
Ngultrum Bhutan chuộc lại Dinar Algeria
Sierra Leone Leone chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.