Trang chủ>escudo cape verde sang riyal Ả Rập Xê Út, CVE sang SAR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 escudo cape verde chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CVE sang SAR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cve currency flagCVE

đổi lấy

sar currency flag SAR

Esc1.000 CVE = SR0.03936 SAR

05:14 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

escudo cape verdechuộc lạiriyal Ả Rập Xê ÚtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE0.03936 SAR
5 CVE0.19680 SAR
10 CVE0.39360 SAR
20 CVE0.78720 SAR
50 CVE1.96800 SAR
100 CVE3.93600 SAR
250 CVE9.84000 SAR
500 CVE19.68000 SAR
1000 CVE39.36000 SAR
2000 CVE78.72000 SAR
5000 CVE196.80000 SAR
10000 CVE393.60000 SAR

riyal Ả Rập Xê Útchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE25.40650 SAR
5 CVE127.03252 SAR
10 CVE254.06504 SAR
20 CVE508.13008 SAR
50 CVE1,270.32520 SAR
100 CVE2,540.65041 SAR
250 CVE6,351.62602 SAR
500 CVE12,703.25203 SAR
1000 CVE25,406.50407 SAR
2000 CVE50,813.00813 SAR
5000 CVE127,032.52033 SAR
10000 CVE254,065.04065 SAR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

escudo cape verde sang riyal Ả Rập Xê Út, CVE sang SAR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.