1000 Đồng franc Djibouti chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DJF sang MYR theo tỷ giá thực tế
Fdj1.000 DJF = RM0.02372 MYR
00:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng franc Djiboutichuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DJF | 0.02372 MYR |
5 DJF | 0.11860 MYR |
10 DJF | 0.23720 MYR |
20 DJF | 0.47440 MYR |
50 DJF | 1.18600 MYR |
100 DJF | 2.37200 MYR |
250 DJF | 5.93000 MYR |
500 DJF | 11.86000 MYR |
1000 DJF | 23.72000 MYR |
2000 DJF | 47.44000 MYR |
5000 DJF | 118.60000 MYR |
10000 DJF | 237.20000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạiĐồng franc DjiboutiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DJF | 42.15852 MYR |
5 DJF | 210.79258 MYR |
10 DJF | 421.58516 MYR |
20 DJF | 843.17032 MYR |
50 DJF | 2,107.92580 MYR |
100 DJF | 4,215.85160 MYR |
250 DJF | 10,539.62901 MYR |
500 DJF | 21,079.25801 MYR |
1000 DJF | 42,158.51602 MYR |
2000 DJF | 84,317.03204 MYR |
5000 DJF | 210,792.58010 MYR |
10000 DJF | 421,585.16020 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Birr Ethiopia chuộc lại som kirgyzstan
Quetzal Guatemala chuộc lại Peso Chilê
dinar Macedonia chuộc lại Ariary Madagascar
Guarani, Paraguay chuộc lại Rupee Seychellois
đô la Úc chuộc lại Shekel mới của Israel
GBP chuộc lại Krona Thụy Điển
nhân dân tệ chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Riel Campuchia
Real Brazil chuộc lại Đô la Singapore
đô la đông caribe chuộc lại bảng Ai Cập
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.