1000 Peso Dominica chuộc lại Peso Argentina tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DOP sang ARS theo tỷ giá thực tế
$1.000 DOP = $21.13987 ARS
02:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Dominicachuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DOP | 21.13987 ARS |
5 DOP | 105.69935 ARS |
10 DOP | 211.39870 ARS |
20 DOP | 422.79740 ARS |
50 DOP | 1,056.99350 ARS |
100 DOP | 2,113.98700 ARS |
250 DOP | 5,284.96750 ARS |
500 DOP | 10,569.93500 ARS |
1000 DOP | 21,139.87000 ARS |
2000 DOP | 42,279.74000 ARS |
5000 DOP | 105,699.35000 ARS |
10000 DOP | 211,398.70000 ARS |
Peso Argentinachuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DOP | 0.04730 ARS |
5 DOP | 0.23652 ARS |
10 DOP | 0.47304 ARS |
20 DOP | 0.94608 ARS |
50 DOP | 2.36520 ARS |
100 DOP | 4.73040 ARS |
250 DOP | 11.82600 ARS |
500 DOP | 23.65199 ARS |
1000 DOP | 47.30398 ARS |
2000 DOP | 94.60796 ARS |
5000 DOP | 236.51990 ARS |
10000 DOP | 473.03981 ARS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Guarani, Paraguay chuộc lại dinar Tunisia
bảng Ai Cập chuộc lại dinar Jordan
Krone Đan Mạch chuộc lại som kirgyzstan
Đô la Belize chuộc lại Zloty của Ba Lan
Đô la Bahamas chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
ZMW chuộc lại Lempira Honduras
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Peso của Uruguay
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại đồng naira của Nigeria
som kirgyzstan chuộc lại Lôi Rumani
Cedi Ghana chuộc lại Krone Na Uy
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.