1000 bảng Ai Cập chuộc lại Lek Albania tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ EGP sang ALL theo tỷ giá thực tế
E£1.000 EGP = Lek1.72174 ALL
01:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Ai Cậpchuộc lạiLek AlbaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EGP | 1.72174 ALL |
5 EGP | 8.60870 ALL |
10 EGP | 17.21740 ALL |
20 EGP | 34.43480 ALL |
50 EGP | 86.08700 ALL |
100 EGP | 172.17400 ALL |
250 EGP | 430.43500 ALL |
500 EGP | 860.87000 ALL |
1000 EGP | 1,721.74000 ALL |
2000 EGP | 3,443.48000 ALL |
5000 EGP | 8,608.70000 ALL |
10000 EGP | 17,217.40000 ALL |
Lek Albaniachuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EGP | 0.58081 ALL |
5 EGP | 2.90404 ALL |
10 EGP | 5.80808 ALL |
20 EGP | 11.61616 ALL |
50 EGP | 29.04039 ALL |
100 EGP | 58.08078 ALL |
250 EGP | 145.20195 ALL |
500 EGP | 290.40389 ALL |
1000 EGP | 580.80779 ALL |
2000 EGP | 1,161.61557 ALL |
5000 EGP | 2,904.03894 ALL |
10000 EGP | 5,808.07787 ALL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
pataca Ma Cao chuộc lại Đồng Peso Colombia
Florin Aruba chuộc lại dinar Macedonia
krona Iceland chuộc lại krona Iceland
Peso Dominica chuộc lại Shilling Kenya
dinar Macedonia chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Georgia Lari
Vatu Vanuatu chuộc lại Rial Oman
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Rupiah Indonesia
Lempira Honduras chuộc lại Baht Thái
Rupiah Indonesia chuộc lại đô la jamaica
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.