1000 Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Peso Argentina tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FKP sang ARS theo tỷ giá thực tế
£1.000 FKP = $1823.37674 ARS
03:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 1,823.37674 ARS |
5 FKP | 9,116.88370 ARS |
10 FKP | 18,233.76740 ARS |
20 FKP | 36,467.53480 ARS |
50 FKP | 91,168.83700 ARS |
100 FKP | 182,337.67400 ARS |
250 FKP | 455,844.18500 ARS |
500 FKP | 911,688.37000 ARS |
1000 FKP | 1,823,376.74000 ARS |
2000 FKP | 3,646,753.48000 ARS |
5000 FKP | 9,116,883.70000 ARS |
10000 FKP | 18,233,767.40000 ARS |
Peso Argentinachuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 0.00055 ARS |
5 FKP | 0.00274 ARS |
10 FKP | 0.00548 ARS |
20 FKP | 0.01097 ARS |
50 FKP | 0.02742 ARS |
100 FKP | 0.05484 ARS |
250 FKP | 0.13711 ARS |
500 FKP | 0.27422 ARS |
1000 FKP | 0.54843 ARS |
2000 FKP | 1.09687 ARS |
5000 FKP | 2.74217 ARS |
10000 FKP | 5.48433 ARS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Rial Qatar
Đô la Liberia chuộc lại tonga pa'anga
lesotho chuộc lại Rafia Maldives
bảng thánh helena chuộc lại Dinar Kuwait
thắng chuộc lại Leu Moldova
Real Brazil chuộc lại Shilling Tanzania
đồng dinar Serbia chuộc lại Krone Đan Mạch
Đô la Guyana chuộc lại Dinar Bahrain
dinar Jordan chuộc lại Manat của Azerbaijan
Đồng franc Djibouti chuộc lại Dinar Algeria
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.