1000 Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FKP sang SCR theo tỷ giá thực tế
£1.000 FKP = ₨19.89114 SCR
16:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 19.89114 SCR |
5 FKP | 99.45570 SCR |
10 FKP | 198.91140 SCR |
20 FKP | 397.82280 SCR |
50 FKP | 994.55700 SCR |
100 FKP | 1,989.11400 SCR |
250 FKP | 4,972.78500 SCR |
500 FKP | 9,945.57000 SCR |
1000 FKP | 19,891.14000 SCR |
2000 FKP | 39,782.28000 SCR |
5000 FKP | 99,455.70000 SCR |
10000 FKP | 198,911.40000 SCR |
Rupee Seychelloischuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 0.05027 SCR |
5 FKP | 0.25137 SCR |
10 FKP | 0.50274 SCR |
20 FKP | 1.00547 SCR |
50 FKP | 2.51368 SCR |
100 FKP | 5.02736 SCR |
250 FKP | 12.56841 SCR |
500 FKP | 25.13682 SCR |
1000 FKP | 50.27364 SCR |
2000 FKP | 100.54728 SCR |
5000 FKP | 251.36820 SCR |
10000 FKP | 502.73639 SCR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ngultrum Bhutan chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Riel Campuchia chuộc lại Rafia Maldives
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Peso Argentina
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Riel Campuchia
đô la chuộc lại Lek Albania
bảng lebanon chuộc lại Lev Bungari
taka bangladesh chuộc lại Đô la Suriname
Kuna Croatia chuộc lại thắng
Peso Mexico chuộc lại EUR
Kina Papua New Guinea chuộc lại Franc Thái Bình Dương
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.