1000 bảng Guernsey chuộc lại Peso Mexico tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GGP sang MXN theo tỷ giá thực tế
£1.000 GGP = Mex$25.21204 MXN
05:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Guernseychuộc lạiPeso MexicoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 25.21204 MXN |
5 GGP | 126.06020 MXN |
10 GGP | 252.12040 MXN |
20 GGP | 504.24080 MXN |
50 GGP | 1,260.60200 MXN |
100 GGP | 2,521.20400 MXN |
250 GGP | 6,303.01000 MXN |
500 GGP | 12,606.02000 MXN |
1000 GGP | 25,212.04000 MXN |
2000 GGP | 50,424.08000 MXN |
5000 GGP | 126,060.20000 MXN |
10000 GGP | 252,120.40000 MXN |
Peso Mexicochuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 0.03966 MXN |
5 GGP | 0.19832 MXN |
10 GGP | 0.39664 MXN |
20 GGP | 0.79327 MXN |
50 GGP | 1.98318 MXN |
100 GGP | 3.96636 MXN |
250 GGP | 9.91590 MXN |
500 GGP | 19.83179 MXN |
1000 GGP | 39.66359 MXN |
2000 GGP | 79.32718 MXN |
5000 GGP | 198.31795 MXN |
10000 GGP | 396.63589 MXN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ringgit Malaysia chuộc lại đô la jamaica
Shilling Kenya chuộc lại Lilangeni Swaziland
Lek Albania chuộc lại Koruna Séc
Shilling Uganda chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Kwanza Angola
Đô la Fiji chuộc lại Guarani, Paraguay
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Metical Mozambique
Đại tá Costa Rica chuộc lại Ngultrum Bhutan
Kuna Croatia chuộc lại Rafia Maldives
EUR chuộc lại Koruna Séc
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.