Trang chủ>Franc Guinea sang krona Iceland, GNF sang ISK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc Guinea chuộc lại krona Iceland tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ GNF sang ISK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

gnf currency flagGNF

đổi lấy

isk currency flag ISK

GFr1.000 GNF = kr0.01413 ISK

00:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc Guineachuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GNF0.01413 ISK
5 GNF0.07065 ISK
10 GNF0.14130 ISK
20 GNF0.28260 ISK
50 GNF0.70650 ISK
100 GNF1.41300 ISK
250 GNF3.53250 ISK
500 GNF7.06500 ISK
1000 GNF14.13000 ISK
2000 GNF28.26000 ISK
5000 GNF70.65000 ISK
10000 GNF141.30000 ISK

krona Icelandchuộc lạiFranc GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GNF70.77141 ISK
5 GNF353.85704 ISK
10 GNF707.71408 ISK
20 GNF1,415.42817 ISK
50 GNF3,538.57042 ISK
100 GNF7,077.14084 ISK
250 GNF17,692.85209 ISK
500 GNF35,385.70418 ISK
1000 GNF70,771.40835 ISK
2000 GNF141,542.81670 ISK
5000 GNF353,857.04176 ISK
10000 GNF707,714.08351 ISK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc Guinea sang krona Iceland, GNF sang ISK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.