1000 Franc Guinea chuộc lại Đô la Liberia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GNF sang LRD theo tỷ giá thực tế
GFr1.000 GNF = L$0.02321 LRD
06:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Guineachuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GNF | 0.02321 LRD |
5 GNF | 0.11605 LRD |
10 GNF | 0.23210 LRD |
20 GNF | 0.46420 LRD |
50 GNF | 1.16050 LRD |
100 GNF | 2.32100 LRD |
250 GNF | 5.80250 LRD |
500 GNF | 11.60500 LRD |
1000 GNF | 23.21000 LRD |
2000 GNF | 46.42000 LRD |
5000 GNF | 116.05000 LRD |
10000 GNF | 232.10000 LRD |
Đô la Liberiachuộc lạiFranc GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GNF | 43.08488 LRD |
5 GNF | 215.42439 LRD |
10 GNF | 430.84877 LRD |
20 GNF | 861.69754 LRD |
50 GNF | 2,154.24386 LRD |
100 GNF | 4,308.48772 LRD |
250 GNF | 10,771.21930 LRD |
500 GNF | 21,542.43860 LRD |
1000 GNF | 43,084.87721 LRD |
2000 GNF | 86,169.75442 LRD |
5000 GNF | 215,424.38604 LRD |
10000 GNF | 430,848.77208 LRD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Riel Campuchia
Krone Đan Mạch chuộc lại Forint Hungary
GBP chuộc lại đồng Việt Nam
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại pula botswana
Zloty của Ba Lan chuộc lại Lilangeni Swaziland
Đô la Suriname chuộc lại Đô la Bahamas
Shilling Kenya chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Đô la Liberia chuộc lại Tala Samoa
Florin Aruba chuộc lại đồng rand Nam Phi
Kyat Myanma chuộc lại Zloty của Ba Lan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.