Trang chủ>Franc Guinea sang Vatu Vanuatu, GNF sang VUV - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc Guinea chuộc lại Vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ GNF sang VUV theo tỷ giá thực tế

Số lượng

gnf currency flagGNF

đổi lấy

vuv currency flag VUV

GFr1.000 GNF = VT0.01383 VUV

05:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc Guineachuộc lạiVatu VanuatuBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GNF0.01383 VUV
5 GNF0.06915 VUV
10 GNF0.13830 VUV
20 GNF0.27660 VUV
50 GNF0.69150 VUV
100 GNF1.38300 VUV
250 GNF3.45750 VUV
500 GNF6.91500 VUV
1000 GNF13.83000 VUV
2000 GNF27.66000 VUV
5000 GNF69.15000 VUV
10000 GNF138.30000 VUV

Vatu Vanuatuchuộc lạiFranc GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GNF72.30658 VUV
5 GNF361.53290 VUV
10 GNF723.06580 VUV
20 GNF1,446.13160 VUV
50 GNF3,615.32899 VUV
100 GNF7,230.65799 VUV
250 GNF18,076.64497 VUV
500 GNF36,153.28995 VUV
1000 GNF72,306.57990 VUV
2000 GNF144,613.15980 VUV
5000 GNF361,532.89949 VUV
10000 GNF723,065.79899 VUV

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc Guinea sang Vatu Vanuatu, GNF sang VUV - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.