1000 Đô la Guyana chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GYD sang BDT theo tỷ giá thực tế
GY$1.000 GYD = Tk0.58122 BDT
23:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Guyanachuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GYD | 0.58122 BDT |
5 GYD | 2.90610 BDT |
10 GYD | 5.81220 BDT |
20 GYD | 11.62440 BDT |
50 GYD | 29.06100 BDT |
100 GYD | 58.12200 BDT |
250 GYD | 145.30500 BDT |
500 GYD | 290.61000 BDT |
1000 GYD | 581.22000 BDT |
2000 GYD | 1,162.44000 BDT |
5000 GYD | 2,906.10000 BDT |
10000 GYD | 5,812.20000 BDT |
taka bangladeshchuộc lạiĐô la GuyanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GYD | 1.72052 BDT |
5 GYD | 8.60259 BDT |
10 GYD | 17.20519 BDT |
20 GYD | 34.41038 BDT |
50 GYD | 86.02595 BDT |
100 GYD | 172.05189 BDT |
250 GYD | 430.12973 BDT |
500 GYD | 860.25945 BDT |
1000 GYD | 1,720.51891 BDT |
2000 GYD | 3,441.03782 BDT |
5000 GYD | 8,602.59454 BDT |
10000 GYD | 17,205.18909 BDT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Krone Đan Mạch
đồng rúp của Nga chuộc lại Đồng Peso Colombia
som kirgyzstan chuộc lại Georgia Lari
Đô la Bahamas chuộc lại bảng Ai Cập
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại đô la Barbados
Đồng franc Rwanda chuộc lại đồng Việt Nam
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Shekel mới của Israel
taka bangladesh chuộc lại đô la New Zealand
Shilling Kenya chuộc lại Kuna Croatia
hryvnia Ukraina chuộc lại đô la jamaica
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.