1000 đô la Hồng Kông chuộc lại Đồng franc Rwanda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HKD sang RWF theo tỷ giá thực tế
$1.000 HKD = R₣185.63696 RWF
06:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Hồng Kôngchuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 185.63696 RWF |
5 HKD | 928.18480 RWF |
10 HKD | 1,856.36960 RWF |
20 HKD | 3,712.73920 RWF |
50 HKD | 9,281.84800 RWF |
100 HKD | 18,563.69600 RWF |
250 HKD | 46,409.24000 RWF |
500 HKD | 92,818.48000 RWF |
1000 HKD | 185,636.96000 RWF |
2000 HKD | 371,273.92000 RWF |
5000 HKD | 928,184.80000 RWF |
10000 HKD | 1,856,369.60000 RWF |
Đồng franc Rwandachuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 0.00539 RWF |
5 HKD | 0.02693 RWF |
10 HKD | 0.05387 RWF |
20 HKD | 0.10774 RWF |
50 HKD | 0.26934 RWF |
100 HKD | 0.53869 RWF |
250 HKD | 1.34671 RWF |
500 HKD | 2.69343 RWF |
1000 HKD | 5.38686 RWF |
2000 HKD | 10.77372 RWF |
5000 HKD | 26.93429 RWF |
10000 HKD | 53.86858 RWF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
taka bangladesh chuộc lại bảng lebanon
Real Brazil chuộc lại đồng naira của Nigeria
Rupee Nepal chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Rupee Pakistan chuộc lại tonga pa'anga
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Quetzal Guatemala
krona Iceland chuộc lại Birr Ethiopia
đô la Hồng Kông chuộc lại Shekel mới của Israel
bảng Ai Cập chuộc lại đô la đông caribe
Riel Campuchia chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Tenge Kazakhstan chuộc lại EUR
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.